Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光热
Pinyin: guāng rè
Meanings: Năng lượng ánh sáng và nhiệt, Light and heat energy., ①既有光又有热。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺌, 兀, 执, 灬
Chinese meaning: ①既有光又有热。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh năng lượng hoặc khoa học.
Example: 太阳能提供光热资源。
Example pinyin: tài yáng néng tí gōng guāng rè zī yuán 。
Tiếng Việt: Năng lượng mặt trời cung cấp nguồn ánh sáng và nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lượng ánh sáng và nhiệt
Nghĩa phụ
English
Light and heat energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
既有光又有热
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!