Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光火

Pinyin: guāng huǒ

Meanings: To get angry, to flare up (colloquial expression)., Giận dữ, nổi nóng (cách nói khẩu ngữ), ①[方言]发怒;恼怒。[例]一句话说得山田大为光火。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: ⺌, 兀, 人, 八

Chinese meaning: ①[方言]发怒;恼怒。[例]一句话说得山田大为光火。

Grammar: Động từ, thường dùng trong văn nói, mang sắc thái bình dân.

Example: 他一听就光火了。

Example pinyin: tā yì tīng jiù guāng huǒ le 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa nghe xong đã nổi giận rồi.

光火 - guāng huǒ
光火
guāng huǒ

📷 Ngọn đuốc bí mật

光火
guāng huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ, nổi nóng (cách nói khẩu ngữ)

To get angry, to flare up (colloquial expression).

[方言]发怒;恼怒。一句话说得山田大为光火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...