Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光滑
Pinyin: guāng huá
Meanings: Nhẵn mịn, trơn láng, Smooth, sleek., ①平滑;不粗糙。[例]用手电筒往井里照一照,就会发现那口井的内壁不怎么光滑,上面有些小窝儿。——《第比利斯的地下印刷所》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺌, 兀, 氵, 骨
Chinese meaning: ①平滑;不粗糙。[例]用手电筒往井里照一照,就会发现那口井的内壁不怎么光滑,上面有些小窝儿。——《第比利斯的地下印刷所》。
Grammar: Tính từ, phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.
Example: 婴儿的皮肤很光滑。
Example pinyin: yīng ér de pí fū hěn guāng huá 。
Tiếng Việt: Da em bé rất mịn màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẵn mịn, trơn láng
Nghĩa phụ
English
Smooth, sleek.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平滑;不粗糙。用手电筒往井里照一照,就会发现那口井的内壁不怎么光滑,上面有些小窝儿。——《第比利斯的地下印刷所》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!