Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光润
Pinyin: guāng rùn
Meanings: Mịn màng và sáng bóng, Smooth and glossy., ①光滑润泽(多指皮肤)。[例]最后用椴木炭水磨,目的在使成品的表面光润。——《景泰蓝的制作》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺌, 兀, 氵, 闰
Chinese meaning: ①光滑润泽(多指皮肤)。[例]最后用椴木炭水磨,目的在使成品的表面光润。——《景泰蓝的制作》。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài của bề mặt hoặc da.
Example: 她的皮肤看起来非常光润。
Example pinyin: tā de pí fū kàn qǐ lái fēi cháng guāng rùn 。
Tiếng Việt: Làn da của cô ấy trông rất mịn màng và sáng bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mịn màng và sáng bóng
Nghĩa phụ
English
Smooth and glossy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光滑润泽(多指皮肤)。最后用椴木炭水磨,目的在使成品的表面光润。——《景泰蓝的制作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!