Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光泽
Pinyin: guāng zé
Meanings: Ánh sáng phản chiếu, độ bóng của bề mặt, Luster, glossiness; reflected light on the surface., ①光彩;光华。[例]那鬣鬃一直披垂到膝下,闪着美丽的光泽。——《天山景物记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺌, 兀, 氵
Chinese meaning: ①光彩;光华。[例]那鬣鬃一直披垂到膝下,闪着美丽的光泽。——《天山景物记》。
Grammar: Thường dùng để mô tả bề mặt của các vật liệu như kim loại, đá quý, gỗ...
Example: 这块宝石有美丽的光泽。
Example pinyin: zhè kuài bǎo shí yǒu měi lì de guāng zé 。
Tiếng Việt: Viên đá quý này có ánh sáng đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng phản chiếu, độ bóng của bề mặt
Nghĩa phụ
English
Luster, glossiness; reflected light on the surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光彩;光华。那鬣鬃一直披垂到膝下,闪着美丽的光泽。——《天山景物记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!