Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光气

Pinyin: guāng qì

Meanings: Khí độc được sử dụng trong chiến tranh hóa học, Phosgene (a toxic gas used in chemical warfare)., ①一种无色剧毒气体,分子式COCl2。在军事上曾用作毒气,也可用以制染料、香料等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: ⺌, 兀, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①一种无色剧毒气体,分子式COCl2。在军事上曾用作毒气,也可用以制染料、香料等。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 光气是一种非常危险的化学武器。

Example pinyin: guāng qì shì yì zhǒng fēi cháng wēi xiǎn de huà xué wǔ qì 。

Tiếng Việt: Khí phosgene là một loại vũ khí hóa học rất nguy hiểm.

光气
guāng qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí độc được sử dụng trong chiến tranh hóa học

Phosgene (a toxic gas used in chemical warfare).

一种无色剧毒气体,分子式COCl2。在军事上曾用作毒气,也可用以制染料、香料等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...