Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光棍
Pinyin: guāng gùn
Meanings: Bachelor (often used in a negative or sarcastic sense)., Người đàn ông độc thân (thường mang nghĩa tiêu cực hoặc châm biếm), ①俗称没有老婆的男人。[例]佛公佛母,辈辈相传,生长佛子,哄俺弟子,都做光棍。——《孤本元明杂剧·冯惟敏·僧尼共犯》。*②地痞;无赖。[例]却信着这两个光棍,搬坏了俺一家儿也。——《元曲选·杀狗劝夫·楔子》。*③[方言]聪明的人。[例]光棍不吃眼前亏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺌, 兀, 昆, 木
Chinese meaning: ①俗称没有老婆的男人。[例]佛公佛母,辈辈相传,生长佛子,哄俺弟子,都做光棍。——《孤本元明杂剧·冯惟敏·僧尼共犯》。*②地痞;无赖。[例]却信着这两个光棍,搬坏了俺一家儿也。——《元曲选·杀狗劝夫·楔子》。*③[方言]聪明的人。[例]光棍不吃眼前亏。
Grammar: Thường dùng trong văn nói và văn viết đời thường. Có thể mang sắc thái ý nghĩa mỉa mai.
Example: 他是个老光棍,一直没结婚。
Example pinyin: tā shì gè lǎo guāng gùn , yì zhí méi jié hūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người đàn ông độc thân lâu năm, vẫn chưa kết hôn.

📷 Chàng trai trẻ với bó hoa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông độc thân (thường mang nghĩa tiêu cực hoặc châm biếm)
Nghĩa phụ
English
Bachelor (often used in a negative or sarcastic sense).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗称没有老婆的男人。佛公佛母,辈辈相传,生长佛子,哄俺弟子,都做光棍。——《孤本元明杂剧·冯惟敏·僧尼共犯》
地痞;无赖。却信着这两个光棍,搬坏了俺一家儿也。——《元曲选·杀狗劝夫·楔子》
[方言]聪明的人。光棍不吃眼前亏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
