Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光栅

Pinyin: guāng shān

Meanings: Lưới quang (dụng cụ phân tích quang phổ), Diffraction grating (a tool used to analyze spectra)., ①能产生衍射现象的光学器件,光线透过它或被它反射时就形成光谱,一般用玻璃或金属制成,上面刻有很密的平行细纹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺌, 兀, 册, 木

Chinese meaning: ①能产生衍射现象的光学器件,光线透过它或被它反射时就形成光谱,一般用玻璃或金属制成,上面刻有很密的平行细纹。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học vật lý và quang học.

Example: 实验室里用光栅来分离不同波长的光。

Example pinyin: shí yàn shì lǐ yòng guāng shān lái fēn lí bù tóng bō cháng de guāng 。

Tiếng Việt: Trong phòng thí nghiệm, lưới quang được sử dụng để tách các bước sóng ánh sáng khác nhau.

光栅
guāng shān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưới quang (dụng cụ phân tích quang phổ)

Diffraction grating (a tool used to analyze spectra).

能产生衍射现象的光学器件,光线透过它或被它反射时就形成光谱,一般用玻璃或金属制成,上面刻有很密的平行细纹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光栅 (guāng shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung