Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光明正大
Pinyin: guāng míng zhèng dà
Meanings: Minh bạch, chính trực, công khai và thẳng thắn, Open and aboveboard; honest and upright., 原指明白不偏邪。现多指心怀坦白,言行正派。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷七三圣人所说底话,光明正大,须是先理会光明正大底纲领条目。”[例]大仙是~之人,就以他的诳语作真。——明·吴承恩《西游记》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: ⺌, 兀, 日, 月, 一, 止, 人
Chinese meaning: 原指明白不偏邪。现多指心怀坦白,言行正派。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷七三圣人所说底话,光明正大,须是先理会光明正大底纲领条目。”[例]大仙是~之人,就以他的诳语作真。——明·吴承恩《西游记》第五回。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả đạo đức hoặc cách hành xử.
Example: 他的行为一向光明正大。
Example pinyin: tā de xíng wéi yí xiàng guāng míng zhèng dà 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy luôn minh bạch và chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Minh bạch, chính trực, công khai và thẳng thắn
Nghĩa phụ
English
Open and aboveboard; honest and upright.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指明白不偏邪。现多指心怀坦白,言行正派。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷七三圣人所说底话,光明正大,须是先理会光明正大底纲领条目。”[例]大仙是~之人,就以他的诳语作真。——明·吴承恩《西游记》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế