Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光怪陆离
Pinyin: guāng guài lù lí
Meanings: Kỳ lạ, đầy màu sắc và phức tạp, Fantastically colorful and bizarre., 光怪光彩奇异;陆离开卷参差。形容奇形怪状,五颜六色。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“纷总总其离合兮,斑陆离其上下。”《三国志·吴志·孙坚传》裴松之注引《吴书》冢上有光怪,云气五色,上属于天,曼延数里。”[例]那柴烧的一块一块的,结成就和太湖石一般,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: ⺌, 兀, 圣, 忄, 击, 阝, 㐫, 禸
Chinese meaning: 光怪光彩奇异;陆离开卷参差。形容奇形怪状,五颜六色。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“纷总总其离合兮,斑陆离其上下。”《三国志·吴志·孙坚传》裴松之注引《吴书》冢上有光怪,云气五色,上属于天,曼延数里。”[例]那柴烧的一块一块的,结成就和太湖石一般,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十五回。
Grammar: Biểu thị sự khác thường, độc đáo nhưng phức tạp, thường dùng trong văn cảnh nghệ thuật.
Example: 这个艺术家的作品总是光怪陆离。
Example pinyin: zhè ge yì shù jiā de zuò pǐn zǒng shì guāng guài lù lí 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của nghệ sĩ này luôn kỳ lạ và đầy màu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ lạ, đầy màu sắc và phức tạp
Nghĩa phụ
English
Fantastically colorful and bizarre.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光怪光彩奇异;陆离开卷参差。形容奇形怪状,五颜六色。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“纷总总其离合兮,斑陆离其上下。”《三国志·吴志·孙坚传》裴松之注引《吴书》冢上有光怪,云气五色,上属于天,曼延数里。”[例]那柴烧的一块一块的,结成就和太湖石一般,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế