Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光彩陆离
Pinyin: guāng cǎi lù lí
Meanings: Multicolored and dazzlingly complex., Đa sắc màu, rực rỡ phức tạp, 指色彩斑斓错杂。[出处]清·李斗《扬州画舫录·桥东录》“龛上供千手眼大士像,二臂合掌,馀擎莲花、火轮、剑、杵、简、槊并日月轮、火焰之属,身着袈,金碧错杂,光彩陆离。”[例]这统一就像一幅~的油画,表示有无限的魄力。——郭沫若《羽书集·日寇残酷心理的解剖》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: ⺌, 兀, 彡, 采, 击, 阝, 㐫, 禸
Chinese meaning: 指色彩斑斓错杂。[出处]清·李斗《扬州画舫录·桥东录》“龛上供千手眼大士像,二臂合掌,馀擎莲花、火轮、剑、杵、简、槊并日月轮、火焰之属,身着袈,金碧错杂,光彩陆离。”[例]这统一就像一幅~的油画,表示有无限的魄力。——郭沫若《羽书集·日寇残酷心理的解剖》。
Grammar: Chủ yếu mô tả những cảnh quan hay đồ vật với màu sắc phong phú và phức tạp.
Example: 庙会上的灯光光彩陆离。
Example pinyin: miào huì shàng de dēng guāng guāng cǎi lù lí 。
Tiếng Việt: Ánh sáng tại hội chợ đền rực rỡ đa sắc màu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đa sắc màu, rực rỡ phức tạp
Nghĩa phụ
English
Multicolored and dazzlingly complex.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指色彩斑斓错杂。[出处]清·李斗《扬州画舫录·桥东录》“龛上供千手眼大士像,二臂合掌,馀擎莲花、火轮、剑、杵、简、槊并日月轮、火焰之属,身着袈,金碧错杂,光彩陆离。”[例]这统一就像一幅~的油画,表示有无限的魄力。——郭沫若《羽书集·日寇残酷心理的解剖》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế