Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光彩耀目

Pinyin: guāng cǎi yào mù

Meanings: Bright and dazzling., Rực rỡ và chói lọi, 光采鲜明,视之耀眼。[出处]晋·葛洪《神仙记·王远》“衣有文采,又非锦绮,光彩耀目,不可名状。”清·和邦额《夜谭随录·阿稚》待女六七人扶阿稚,红巾覆面,锦衣绣裳,一涌而入。妆奁随之以进,光彩耀目,填塞草堂。”[例]卧榻遍饰金犀,~。——清·支机生《珠江名花小传》卷二。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: ⺌, 兀, 彡, 采, 光, 翟, 目

Chinese meaning: 光采鲜明,视之耀眼。[出处]晋·葛洪《神仙记·王远》“衣有文采,又非锦绮,光彩耀目,不可名状。”清·和邦额《夜谭随录·阿稚》待女六七人扶阿稚,红巾覆面,锦衣绣裳,一涌而入。妆奁随之以进,光彩耀目,填塞草堂。”[例]卧榻遍饰金犀,~。——清·支机生《珠江名花小传》卷二。

Grammar: Mô tả những thứ phát sáng hoặc có vẻ đẹp nổi bật.

Example: 新年的烟花光彩耀目。

Example pinyin: xīn nián de yān huā guāng cǎi yào mù 。

Tiếng Việt: Pháo hoa năm mới rực rỡ và chói lọi.

光彩耀目
guāng cǎi yào mù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ và chói lọi

Bright and dazzling.

光采鲜明,视之耀眼。[出处]晋·葛洪《神仙记·王远》“衣有文采,又非锦绮,光彩耀目,不可名状。”清·和邦额《夜谭随录·阿稚》待女六七人扶阿稚,红巾覆面,锦衣绣裳,一涌而入。妆奁随之以进,光彩耀目,填塞草堂。”[例]卧榻遍饰金犀,~。——清·支机生《珠江名花小传》卷二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
耀#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光彩耀目 (guāng cǎi yào mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung