Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光彩夺目
Pinyin: guāng cǎi duó mù
Meanings: Dazzling, brilliant, or eye-catching., Rực rỡ, lấp lánh đến chói mắt, 夺目耀眼。形容鲜艳耀眼。也用来形容某些艺术作品和艺术形象的极高成就。[出处]宋·张君房《云笈七签》卷一百十三乃令左右引于宫内游观,玉台翠树,光彩夺目。”[例]解开来,只见一团绵裹着寸许大一颗夜明珠,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷一。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: ⺌, 兀, 彡, 采, 大, 寸, 目
Chinese meaning: 夺目耀眼。形容鲜艳耀眼。也用来形容某些艺术作品和艺术形象的极高成就。[出处]宋·张君房《云笈七签》卷一百十三乃令左右引于宫内游观,玉台翠树,光彩夺目。”[例]解开来,只见一团绵裹着寸许大一颗夜明珠,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷一。
Grammar: Từ ghép cố định, mang ý nghĩa biểu cảm mạnh mẽ. Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp nổi bật.
Example: 她的钻石戒指光彩夺目。
Example pinyin: tā de zuàn shí jiè zhǐ guāng cǎi duó mù 。
Tiếng Việt: Chiếc nhẫn kim cương của cô ấy rực rỡ chói mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, lấp lánh đến chói mắt
Nghĩa phụ
English
Dazzling, brilliant, or eye-catching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夺目耀眼。形容鲜艳耀眼。也用来形容某些艺术作品和艺术形象的极高成就。[出处]宋·张君房《云笈七签》卷一百十三乃令左右引于宫内游观,玉台翠树,光彩夺目。”[例]解开来,只见一团绵裹着寸许大一颗夜明珠,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế