Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光度

Pinyin: guāng dù

Meanings: Brightness, luminosity or intensity of light., Độ sáng, cường độ ánh sáng, ①恒星或其它天体光源的辐射量,通常以太阳的辐射强度或以厘米·克·秒制单位来表示。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺌, 兀, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①恒星或其它天体光源的辐射量,通常以太阳的辐射强度或以厘米·克·秒制单位来表示。

Grammar: Danh từ mô tả đặc tính cụ thể, có thể đứng sau số lượng từ.

Example: 这盏灯的光度很强。

Example pinyin: zhè zhǎn dēng de guāng dù hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Độ sáng của chiếc đèn này rất mạnh.

光度
guāng dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ sáng, cường độ ánh sáng

Brightness, luminosity or intensity of light.

恒星或其它天体光源的辐射量,通常以太阳的辐射强度或以厘米·克·秒制单位来表示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光度 (guāng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung