Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光年

Pinyin: guāng nián

Meanings: Năm ánh sáng (đơn vị đo khoảng cách trong thiên văn học), Light-year (a unit of distance used in astronomy)., ①星际天文学的长度单位,等于光在一个恒星年中所经过的距离,等于9.461×1012公里。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺌, 兀, 年

Chinese meaning: ①星际天文学的长度单位,等于光在一个恒星年中所经过的距离,等于9.461×1012公里。

Grammar: Danh từ chuyên ngành thiên văn học, không thay đổi hình thái.

Example: 这颗星星距离地球有好几光年。

Example pinyin: zhè kē xīng xīng jù lí dì qiú yǒu hǎo jǐ guāng nián 。

Tiếng Việt: Ngôi sao này cách Trái Đất nhiều năm ánh sáng.

光年
guāng nián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm ánh sáng (đơn vị đo khoảng cách trong thiên văn học)

Light-year (a unit of distance used in astronomy).

星际天文学的长度单位,等于光在一个恒星年中所经过的距离,等于9.461×1012公里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光年 (guāng nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung