Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光宗耀祖
Pinyin: guāng zōng yào zǔ
Meanings: To bring honor to one's ancestors and family., Làm rạng danh tổ tiên, gia đình, 宗宗族;祖祖先。指子孙做了官出了名,使祖先和家族都荣耀。[出处]元·石君宝《曲江池》第四折“今幸得一举登科,荣宗耀祖。”[例]儿子管他,也为的是光宗耀祖。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: ⺌, 兀, 宀, 示, 光, 翟, 且, 礻
Chinese meaning: 宗宗族;祖祖先。指子孙做了官出了名,使祖先和家族都荣耀。[出处]元·石君宝《曲江池》第四折“今幸得一举登科,荣宗耀祖。”[例]儿子管他,也为的是光宗耀祖。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十三回。
Grammar: Động từ này mang tính biểu đạt cao, người ta thường dùng nó trong các ngữ cảnh trang trọng.
Example: 他考上了名牌大学,真是光宗耀祖了。
Example pinyin: tā kǎo shàng le míng pái dà xué , zhēn shì guāng zōng yào zǔ le 。
Tiếng Việt: Anh ấy thi đỗ vào đại học danh tiếng, thật là làm rạng danh gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm rạng danh tổ tiên, gia đình
Nghĩa phụ
English
To bring honor to one's ancestors and family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宗宗族;祖祖先。指子孙做了官出了名,使祖先和家族都荣耀。[出处]元·石君宝《曲江池》第四折“今幸得一举登科,荣宗耀祖。”[例]儿子管他,也为的是光宗耀祖。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế