Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光学

Pinyin: guāng xué

Meanings: Optics (the branch of science that studies light)., Quang học (một ngành khoa học nghiên cứu về ánh sáng), ①研究光、光的产生和传播、光所经受的和引起的各种效应以及与光有密切关系的其他现象的一门科学。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ⺌, 兀, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①研究光、光的产生和传播、光所经受的和引起的各种效应以及与光有密切关系的其他现象的一门科学。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng thực tế của ánh sáng.

Example: 他在大学里学的是光学。

Example pinyin: tā zài dà xué lǐ xué de shì guāng xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy học quang học ở đại học.

光学
guāng xué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quang học (một ngành khoa học nghiên cứu về ánh sáng)

Optics (the branch of science that studies light).

研究光、光的产生和传播、光所经受的和引起的各种效应以及与光有密切关系的其他现象的一门科学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...