Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光大

Pinyin: guāng dà

Meanings: Làm cho phát triển mạnh mẽ hơn, mở rộng quy mô hoặc ảnh hưởng., To expand or enhance something's scale and influence., 蝼蚁蝼蛄和蚂蚁。自己先死埋葬地下,为别人驱除蝼蚁。比喻效命于人,不惜先死。[出处]《战国策·楚策》“臣入则编席,出则陪乘。大王万岁千秋之后,愿得以身试黄泉,蓐蝼蚁。”[例]人以寿为欢,老臣以寿为戚。既不能~,乃复频见此事。——明·李贽《初潭集·君臣二》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: ⺌, 兀, 一, 人

Chinese meaning: 蝼蚁蝼蛄和蚂蚁。自己先死埋葬地下,为别人驱除蝼蚁。比喻效命于人,不惜先死。[出处]《战国策·楚策》“臣入则编席,出则陪乘。大王万岁千秋之后,愿得以身试黄泉,蓐蝼蚁。”[例]人以寿为欢,老臣以寿为戚。既不能~,乃复频见此事。——明·李贽《初潭集·君臣二》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, văn hóa hoặc xã hội. Có thể kết hợp với các danh từ trừu tượng.

Example: 我们要光大中华文化。

Example pinyin: wǒ men yào guāng dà zhōng huá wén huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phát huy văn hóa Trung Hoa.

光大
guāng dà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho phát triển mạnh mẽ hơn, mở rộng quy mô hoặc ảnh hưởng.

To expand or enhance something's scale and influence.

蝼蚁蝼蛄和蚂蚁。自己先死埋葬地下,为别人驱除蝼蚁。比喻效命于人,不惜先死。[出处]《战国策·楚策》“臣入则编席,出则陪乘。大王万岁千秋之后,愿得以身试黄泉,蓐蝼蚁。”[例]人以寿为欢,老臣以寿为戚。既不能~,乃复频见此事。——明·李贽《初潭集·君臣二》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...