Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光亮

Pinyin: guāng liàng

Meanings: Bright, shining, radiant., Sáng sủa, rực rỡ, tỏa sáng., ①占先一着。[例]常恐祖生先吾着鞭。——《晋书·刘琨传》。[例]逢时当自取,有尔欲先鞭。——高适《别韦兵曹》。[例]首着先鞭。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺌, 兀, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①占先一着。[例]常恐祖生先吾着鞭。——《晋书·刘琨传》。[例]逢时当自取,有尔欲先鞭。——高适《别韦兵曹》。[例]首着先鞭。

Grammar: Có thể dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 月亮的光亮照亮了夜晚。

Example pinyin: yuè liàng de guāng liàng zhào liàng le yè wǎn 。

Tiếng Việt: Ánh sáng của mặt trăng đã làm sáng rực đêm tối.

光亮
guāng liàng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng sủa, rực rỡ, tỏa sáng.

Bright, shining, radiant.

占先一着。常恐祖生先吾着鞭。——《晋书·刘琨传》。逢时当自取,有尔欲先鞭。——高适《别韦兵曹》。首着先鞭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光亮 (guāng liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung