Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先锋

Pinyin: xiān fēng

Meanings: Pioneer or vanguard in a field or movement., Người đi đầu, người dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc phong trào., ①冲锋在前。*②战时率领先头部队迎敌的将领;泛指起先导作用者。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 儿, 夆, 钅

Chinese meaning: ①冲锋在前。*②战时率领先头部队迎敌的将领;泛指起先导作用者。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực cụ thể. Có thể đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm từ.

Example: 他是科技领域的先锋。

Example pinyin: tā shì kē jì lǐng yù de xiān fēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ.

先锋
xiān fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đi đầu, người dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc phong trào.

Pioneer or vanguard in a field or movement.

冲锋在前

战时率领先头部队迎敌的将领;泛指起先导作用者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先锋 (xiān fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung