Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先进

Pinyin: xiān jìn

Meanings: Advanced, modern, highly developed., Tiên tiến, hiện đại, phát triển vượt bậc., ①首先仕进;位于前列,可为表率。[例]先进分子。[例]最先进的核武器。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 儿, 井, 辶

Chinese meaning: ①首先仕进;位于前列,可为表率。[例]先进分子。[例]最先进的核武器。

Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng độc lập.

Example: 这个国家拥有先进的科技。

Example pinyin: zhè ge guó jiā yōng yǒu xiān jìn de kē jì 。

Tiếng Việt: Quốc gia này sở hữu công nghệ tiên tiến.

先进
xiān jìn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiên tiến, hiện đại, phát triển vượt bậc.

Advanced, modern, highly developed.

首先仕进;位于前列,可为表率。先进分子。最先进的核武器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先进 (xiān jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung