Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先达

Pinyin: xiān dá

Meanings: Những người thành đạt trước, bậc thầy đi trước., Those who succeeded earlier, masters who came before., ①德行高、学问深的知名先辈。[例]乡之先达。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]先达德隆望尊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 儿, 大, 辶

Chinese meaning: ①德行高、学问深的知名先辈。[例]乡之先达。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]先达德隆望尊。

Grammar: Danh từ, nhấn mạnh vai trò của người đi trước trong việc dẫn dắt.

Example: 向先达学习是进步的关键。

Example pinyin: xiàng xiān dá xué xí shì jìn bù de guān jiàn 。

Tiếng Việt: Học hỏi từ những bậc thầy đi trước là chìa khóa để tiến bộ.

先达
xiān dá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người thành đạt trước, bậc thầy đi trước.

Those who succeeded earlier, masters who came before.

德行高、学问深的知名先辈。乡之先达。——明·宋濂《送东阳马生序》。先达德隆望尊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先达 (xiān dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung