Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先贤
Pinyin: xiān xián
Meanings: Các bậc hiền tài xưa, tiền nhân đáng kính., Wise predecessors, venerable ancients., ①已故的有才德的人。[例]先贤祠。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 儿, 〢, 又, 贝
Chinese meaning: ①已故的有才德的人。[例]先贤祠。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn bản mang tính học thuật hoặc tôn kính.
Example: 我们应当学习先贤的智慧。
Example pinyin: wǒ men yīng dāng xué xí xiān xián de zhì huì 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên học hỏi trí tuệ của các bậc hiền tài xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các bậc hiền tài xưa, tiền nhân đáng kính.
Nghĩa phụ
English
Wise predecessors, venerable ancients.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已故的有才德的人。先贤祠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!