Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先觉
Pinyin: xiān jué
Meanings: One who awakens or realizes something earlier than others., Người giác ngộ trước, người nhận thức được vấn đề sớm hơn người khác., ①事先认识觉察的人;觉悟早于常人的人。[例]先知先觉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 儿, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: ①事先认识觉察的人;觉悟早于常人的人。[例]先知先觉。
Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tích cực.
Example: 他是社会变革的先觉者。
Example pinyin: tā shì shè huì biàn gé de xiān jué zhě 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người giác ngộ trước về sự thay đổi xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giác ngộ trước, người nhận thức được vấn đề sớm hơn người khác.
Nghĩa phụ
English
One who awakens or realizes something earlier than others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先认识觉察的人;觉悟早于常人的人。先知先觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!