Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先见

Pinyin: xiān jiàn

Meanings: Foresight, the ability to predict future events., Sự nhìn xa trông rộng, khả năng dự đoán trước., ①预见;事前显露发生或其性质。[例]乡下人对于下雪似乎更有先见。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 儿, 见

Chinese meaning: ①预见;事前显露发生或其性质。[例]乡下人对于下雪似乎更有先见。

Grammar: Danh từ, có thể đứng riêng hoặc kết hợp với từ khác như 先见之明.

Example: 他的先见帮助公司避免了危机。

Example pinyin: tā de xiān jiàn bāng zhù gōng sī bì miǎn le wēi jī 。

Tiếng Việt: Sự nhìn xa của anh ấy giúp công ty tránh được khủng hoảng.

先见
xiān jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nhìn xa trông rộng, khả năng dự đoán trước.

Foresight, the ability to predict future events.

预见;事前显露发生或其性质。乡下人对于下雪似乎更有先见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...