Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先见之明

Pinyin: xiān jiàn zhī míng

Meanings: Khả năng nhìn xa trông rộng, trí tuệ dự đoán trước., Foresight, wisdom in predicting future outcomes., 明·指眼力。事先看清问题的能力。指对事物发展的预见性。[出处]《后汉书·杨彪传》“愧无日磾先见之明,犹怀老牛舐犊之爱。”[例]他觉得胆小的杜竹斋有时候实在颇具~,因而也省了多少烦恼。——茅盾《子夜》十七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 儿, 见, 丶, 日, 月

Chinese meaning: 明·指眼力。事先看清问题的能力。指对事物发展的预见性。[出处]《后汉书·杨彪传》“愧无日磾先见之明,犹怀老牛舐犊之爱。”[例]他觉得胆小的杜竹斋有时候实在颇具~,因而也省了多少烦恼。——茅盾《子夜》十七。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ca ngợi trí tuệ của ai đó.

Example: 领导者要有先见之明。

Example pinyin: lǐng dǎo zhě yào yǒu xiān jiàn zhī míng 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo cần có tầm nhìn xa trông rộng.

先见之明
xiān jiàn zhī míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng nhìn xa trông rộng, trí tuệ dự đoán trước.

Foresight, wisdom in predicting future outcomes.

明·指眼力。事先看清问题的能力。指对事物发展的预见性。[出处]《后汉书·杨彪传》“愧无日磾先见之明,犹怀老牛舐犊之爱。”[例]他觉得胆小的杜竹斋有时候实在颇具~,因而也省了多少烦恼。——茅盾《子夜》十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先见之明 (xiān jiàn zhī míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung