Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先行
Pinyin: xiān xíng
Meanings: Đi trước, thực hiện trước., Go ahead, act beforehand., ①先实行;先进行;走在前面。[例]兵马未动,粮草先行。*②先前;先时。[例]先行通知。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 儿, 亍, 彳
Chinese meaning: ①先实行;先进行;走在前面。[例]兵马未动,粮草先行。*②先前;先时。[例]先行通知。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng hoặc bổ ngữ.
Example: 他们决定先行一步探索未知领域。
Example pinyin: tā men jué dìng xiān xíng yí bù tàn suǒ wèi zhī lǐng yù 。
Tiếng Việt: Họ quyết định đi trước một bước để khám phá lĩnh vực chưa biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi trước, thực hiện trước.
Nghĩa phụ
English
Go ahead, act beforehand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先实行;先进行;走在前面。兵马未动,粮草先行
先前;先时。先行通知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!