Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先秦

Pinyin: xiān qín

Meanings: Giai đoạn trước thời nhà Tần (221-206 TCN), gồm các triều đại như Hạ, Thương, Chu., The period before the Qin dynasty (221-206 BC), including the Xia, Shang, and Zhou dynasties., ①历史时期,即从远古起到秦始皇统一全国止,史称为先秦时期。《汉书·河间献王传》:“献王所得书,皆古文先秦旧书”,注,“先秦,犹言秦先,谓未焚书之前”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 儿, 禾, 𡗗

Chinese meaning: ①历史时期,即从远古起到秦始皇统一全国止,史称为先秦时期。《汉书·河间献王传》:“献王所得书,皆古文先秦旧书”,注,“先秦,犹言秦先,谓未焚书之前”。

Grammar: Danh từ chỉ một giai đoạn lịch sử cụ thể.

Example: 先秦时期的文化对后世影响深远。

Example pinyin: xiān qín shí qī de wén huà duì hòu shì yǐng xiǎng shēn yuǎn 。

Tiếng Việt: Văn hóa thời kỳ Tiên Tần có ảnh hưởng sâu sắc đến hậu thế.

先秦
xiān qín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn trước thời nhà Tần (221-206 TCN), gồm các triều đại như Hạ, Thương, Chu.

The period before the Qin dynasty (221-206 BC), including the Xia, Shang, and Zhou dynasties.

历史时期,即从远古起到秦始皇统一全国止,史称为先秦时期。《汉书·河间献王传》

“献王所得书,皆古文先秦旧书”,注,“先秦,犹言秦先,谓未焚书之前”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先秦 (xiān qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung