Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先祖

Pinyin: xiān zǔ

Meanings: Ancestors, those who came before in the family., Tổ tiên, những người đi trước trong gia đình., ①称已故的祖父;祖先。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 儿, 且, 礻

Chinese meaning: ①称已故的祖父;祖先。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa và nghi thức truyền thống.

Example: 清明节时人们祭拜先祖。

Example pinyin: qīng míng jié shí rén men jì bài xiān zǔ 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Thanh Minh, người ta thờ cúng tổ tiên.

先祖
xiān zǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ tiên, những người đi trước trong gia đình.

Ancestors, those who came before in the family.

称已故的祖父;祖先

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先祖 (xiān zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung