Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先礼后兵
Pinyin: xiān lǐ hòu bīng
Meanings: First propriety, then force – solving conflicts peacefully before resorting to violence., Trước lễ nghĩa, sau binh đao – giải quyết mâu thuẫn bằng cách hòa bình trước khi dùng vũ lực., 礼礼貌;兵武力。先按通常的礼节同对方交涉,如果行不能,再用武力或其他强硬手段解决。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十一回“刘备远来救援,先礼后兵,主公当用好言答之,以慢备心,然后进兵攻城,城可破也。”[例]你这~方法实在高明。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 儿, 乚, 礻, 口, 丘, 八
Chinese meaning: 礼礼貌;兵武力。先按通常的礼节同对方交涉,如果行不能,再用武力或其他强硬手段解决。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十一回“刘备远来救援,先礼后兵,主公当用好言答之,以慢备心,然后进兵攻城,城可破也。”[例]你这~方法实在高明。
Grammar: Thành ngữ, mô tả chiến thuật ngoại giao hoặc hành động khôn ngoan.
Example: 我们采取先礼后兵的策略来处理争端。
Example pinyin: wǒ men cǎi qǔ xiān lǐ hòu bīng de cè lüè lái chǔ lǐ zhēng duān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi áp dụng chiến lược 'trước lễ nghĩa, sau binh đao' để giải quyết tranh chấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước lễ nghĩa, sau binh đao – giải quyết mâu thuẫn bằng cách hòa bình trước khi dùng vũ lực.
Nghĩa phụ
English
First propriety, then force – solving conflicts peacefully before resorting to violence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
礼礼貌;兵武力。先按通常的礼节同对方交涉,如果行不能,再用武力或其他强硬手段解决。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十一回“刘备远来救援,先礼后兵,主公当用好言答之,以慢备心,然后进兵攻城,城可破也。”[例]你这~方法实在高明。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế