Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先皇

Pinyin: xiān huáng

Meanings: The former emperor, the late king., Hoàng đế đời trước, vua đã khuất., ①指已死的皇帝。[例]昔先皇颁。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 儿, 王, 白

Chinese meaning: ①指已死的皇帝。[例]昔先皇颁。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.

Example: 百姓怀念先皇的仁政。

Example pinyin: bǎi xìng huái niàn xiān huáng de rén zhèng 。

Tiếng Việt: Dân chúng nhớ về sự cai trị nhân từ của vị hoàng đế quá cố.

先皇
xiān huáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng đế đời trước, vua đã khuất.

The former emperor, the late king.

指已死的皇帝。昔先皇颁。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...