Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先意承指

Pinyin: xiān yì chéng zhǐ

Meanings: Đoán trước ý muốn của ai đó và làm theo chỉ dẫn của họ., To anticipate someone’s wishes and follow their instructions., 指孝子不等父母开口就能顺父母的心意去做。[又]指揣摸人意,谄媚逢迎。同先意承志”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 儿, 心, 音, 承, 扌, 旨

Chinese meaning: 指孝子不等父母开口就能顺父母的心意去做。[又]指揣摸人意,谄媚逢迎。同先意承志”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới.

Example: 下属要学会先意承指。

Example pinyin: xià shǔ yào xué huì xiān yì chéng zhǐ 。

Tiếng Việt: Cấp dưới cần học cách đoán ý và làm theo chỉ dẫn của cấp trên.

先意承指
xiān yì chéng zhǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoán trước ý muốn của ai đó và làm theo chỉ dẫn của họ.

To anticipate someone’s wishes and follow their instructions.

指孝子不等父母开口就能顺父母的心意去做。[又]指揣摸人意,谄媚逢迎。同先意承志”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先意承指 (xiān yì chéng zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung