Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先意承志

Pinyin: xiān yì chéng zhì

Meanings: Hiểu ý người khác trước rồi làm theo mong muốn của họ., To understand someone’s intentions beforehand and act accordingly., 指孝子不等父母开口就能顺父母的心意去做。[又]指揣摸人意,谄媚逢迎。[出处]西汉·戴圣《礼记·祭义》“君子之所为孝者,先意承志,谕父母于道。”[例]我不是别人,那知道别人的意思呢?‘~’的妙法,又未曾学过。——鲁迅《华盖集续编·海上通信》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 儿, 心, 音, 承, 士

Chinese meaning: 指孝子不等父母开口就能顺父母的心意去做。[又]指揣摸人意,谄媚逢迎。[出处]西汉·戴圣《礼记·祭义》“君子之所为孝者,先意承志,谕父母于道。”[例]我不是别人,那知道别人的意思呢?‘~’的妙法,又未曾学过。——鲁迅《华盖集续编·海上通信》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh khả năng hiểu ý và ứng xử phù hợp.

Example: 她很会先意承志,所以大家都喜欢她。

Example pinyin: tā hěn huì xiān yì chéng zhì , suǒ yǐ dà jiā dōu xǐ huan tā 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất giỏi hiểu ý người khác trước rồi làm theo, vì vậy mọi người đều thích cô ấy.

先意承志
xiān yì chéng zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu ý người khác trước rồi làm theo mong muốn của họ.

To understand someone’s intentions beforehand and act accordingly.

指孝子不等父母开口就能顺父母的心意去做。[又]指揣摸人意,谄媚逢迎。[出处]西汉·戴圣《礼记·祭义》“君子之所为孝者,先意承志,谕父母于道。”[例]我不是别人,那知道别人的意思呢?‘~’的妙法,又未曾学过。——鲁迅《华盖集续编·海上通信》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先意承志 (xiān yì chéng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung