Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先意希旨

Pinyin: xiān yì xī zhǐ

Meanings: Đoán trước ý muốn của cấp trên để làm vừa lòng họ., To anticipate the superior's wishes in order to please them., 指孝子不等父母开口就能顺父母的心意去做。[又]指揣摸人意,谄媚逢迎。同先意承志”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 儿, 心, 音, 㐅, 布, 匕, 日

Chinese meaning: 指孝子不等父母开口就能顺父母的心意去做。[又]指揣摸人意,谄媚逢迎。同先意承志”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang ý nghĩa phê phán thái độ xu nịnh.

Example: 他总是先意希旨,讨好领导。

Example pinyin: tā zǒng shì xiān yì xī zhǐ , tǎo hǎo lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đoán ý cấp trên để làm vừa lòng họ.

先意希旨
xiān yì xī zhǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoán trước ý muốn của cấp trên để làm vừa lòng họ.

To anticipate the superior's wishes in order to please them.

指孝子不等父母开口就能顺父母的心意去做。[又]指揣摸人意,谄媚逢迎。同先意承志”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...