Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先悉必具
Pinyin: xiān xī bì jù
Meanings: Biết trước mọi điều cần thiết; chuẩn bị chu đáo., To be fully aware of all necessary details beforehand; thorough preparation., 纤悉细微详尽。细微详尽,全都载明。[出处]明·归有光《上宋明府书》“律于发冢之条,如知情买卖器物砖石、薰猩平园之类,纤悉必具。”[例]凡促织之态貌性情,~。——明·袁宏道《蓄促织》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 儿, 心, 釆, 丿, 一, 且, 八
Chinese meaning: 纤悉细微详尽。细微详尽,全都载明。[出处]明·归有光《上宋明府书》“律于发冢之条,如知情买卖器物砖石、薰猩平园之类,纤悉必具。”[例]凡促织之态貌性情,~。——明·袁宏道《蓄促织》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ càng.
Example: 做计划时,要先悉必具。
Example pinyin: zuò jì huà shí , yào xiān xī bì jù 。
Tiếng Việt: Khi lập kế hoạch, cần biết trước mọi điều cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết trước mọi điều cần thiết; chuẩn bị chu đáo.
Nghĩa phụ
English
To be fully aware of all necessary details beforehand; thorough preparation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纤悉细微详尽。细微详尽,全都载明。[出处]明·归有光《上宋明府书》“律于发冢之条,如知情买卖器物砖石、薰猩平园之类,纤悉必具。”[例]凡促织之态貌性情,~。——明·袁宏道《蓄促织》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế