Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先引

Pinyin: xiān yǐn

Meanings: To guide beforehand; to lead initially., Hướng dẫn trước; dẫn dắt bước đầu., ①先导,在前面带路。[例]为公子先引。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 儿, 丨, 弓

Chinese meaning: ①先导,在前面带路。[例]为公子先引。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tổ chức.

Example: 老师先引学生进入课题。

Example pinyin: lǎo shī xiān yǐn xué shēng jìn rù kè tí 。

Tiếng Việt: Giáo viên hướng dẫn trước để học sinh bước vào chủ đề.

先引
xiān yǐn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng dẫn trước; dẫn dắt bước đầu.

To guide beforehand; to lead initially.

先导,在前面带路。为公子先引。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先引 (xiān yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung