Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先帝遗诏
Pinyin: xiān dì yí zhào
Meanings: Di chiếu của hoàng đế quá cố., The last imperial edict of the deceased emperor., ①刘备给后主的遗诏(先帝,已故的君主。此指刘备)。见《三国志·先主传》注引《诸葛亮集》,诏中说:“勿以恶小而为之,勿以善小而不为。惟贤惟德,能服于人。”[例]陛下亦宜自谋,……察雅言,深追先帝遗诏。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 儿, 丷, 亠, 冖, 巾, 贵, 辶, 召, 讠
Chinese meaning: ①刘备给后主的遗诏(先帝,已故的君主。此指刘备)。见《三国志·先主传》注引《诸葛亮集》,诏中说:“勿以恶小而为之,勿以善小而不为。惟贤惟德,能服于人。”[例]陛下亦宜自谋,……察雅言,深追先帝遗诏。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 大臣们遵从先帝遗诏。
Example pinyin: dà chén men zūn cóng xiān dì yí zhào 。
Tiếng Việt: Các đại thần tuân theo di chiếu của hoàng đế quá cố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chiếu của hoàng đế quá cố.
Nghĩa phụ
English
The last imperial edict of the deceased emperor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“勿以恶小而为之,勿以善小而不为。惟贤惟德,能服于人。”陛下亦宜自谋,……察雅言,深追先帝遗诏。——诸葛亮《出师表》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế