Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先室
Pinyin: xiān shì
Meanings: Deceased wife (a respectful term for a late spouse)., Vợ đã mất (cách gọi tôn kính dành cho vợ quá cố)., ①已故的妻子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 儿, 宀, 至
Chinese meaning: ①已故的妻子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Example: 他常常怀念他的先室。
Example pinyin: tā cháng cháng huái niàn tā de xiān shì 。
Tiếng Việt: Ông ấy thường xuyên nhớ thương người vợ quá cố của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ đã mất (cách gọi tôn kính dành cho vợ quá cố).
Nghĩa phụ
English
Deceased wife (a respectful term for a late spouse).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已故的妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!