Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先妣
Pinyin: xiān bǐ
Meanings: Mẹ đã khuất (cách gọi tôn kính)., Deceased mother (a respectful term)., ①先祖之母;亡母。[例]先妣尝一至。——明·归有光《项脊轩志》。[例]先妣抚之。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 儿, 女, 比
Chinese meaning: ①先祖之母;亡母。[例]先妣尝一至。——明·归有光《项脊轩志》。[例]先妣抚之。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết.
Example: 我怀念我的先妣。
Example pinyin: wǒ huái niàn wǒ de xiān bǐ 。
Tiếng Việt: Tôi nhớ thương mẹ quá cố của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẹ đã khuất (cách gọi tôn kính).
Nghĩa phụ
English
Deceased mother (a respectful term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先祖之母;亡母。先妣尝一至。——明·归有光《项脊轩志》。先妣抚之
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!