Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先天
Pinyin: xiān tiān
Meanings: Innate, congenital; something naturally present rather than acquired., Bẩm sinh, do tự nhiên mà có (không phải do rèn luyện hay môi trường)., ①自出生即存在的或自出生开始的。[例]先天畸形。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 儿, 一, 大
Chinese meaning: ①自出生即存在的或自出生开始的。[例]先天畸形。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ đặc điểm vốn có từ khi sinh ra.
Example: 这种能力是先天的。
Example pinyin: zhè zhǒng néng lì shì xiān tiān de 。
Tiếng Việt: Khả năng này là bẩm sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bẩm sinh, do tự nhiên mà có (không phải do rèn luyện hay môi trường).
Nghĩa phụ
English
Innate, congenital; something naturally present rather than acquired.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自出生即存在的或自出生开始的。先天畸形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!