Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先天之精

Pinyin: xiān tiān zhī jīng

Meanings: Tinh khí bẩm sinh, nguồn gốc sức khỏe và sự sống con người trong quan niệm y học cổ truyền., Innate essence, the root of human health and vitality in traditional medicine., ①指肾脏所藏之精,与后天之精相对而言。参见“肾藏精”条。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 儿, 一, 大, 丶, 米, 青

Chinese meaning: ①指肾脏所藏之精,与后天之精相对而言。参见“肾藏精”条。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến y học cổ truyền Trung Quốc.

Example: 先天之精决定人的体质。

Example pinyin: xiān tiān zhī jīng jué dìng rén de tǐ zhì 。

Tiếng Việt: Tinh khí bẩm sinh quyết định thể chất của con người.

先天之精
xiān tiān zhī jīng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh khí bẩm sinh, nguồn gốc sức khỏe và sự sống con người trong quan niệm y học cổ truyền.

Innate essence, the root of human health and vitality in traditional medicine.

指肾脏所藏之精,与后天之精相对而言。参见“肾藏精”条

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...