Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先天不足

Pinyin: xiān tiān bù zú

Meanings: Congenitally deficient; having inherent shortcomings from birth., Thiếu sót ngay từ khi sinh ra, không hoàn thiện bẩm sinh., 先天人或动物的胚胎时期。原指人或动物生下来体质就不好。[又]也指事物的根基差。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十六回“小弟闻得仙人与虚合体,日中无影;又老人之子,先天不足,亦或日中无影。寿麻之人无影,不知何故?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 儿, 一, 大, 口, 龰

Chinese meaning: 先天人或动物的胚胎时期。原指人或动物生下来体质就不好。[又]也指事物的根基差。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十六回“小弟闻得仙人与虚合体,日中无影;又老人之子,先天不足,亦或日中无影。寿麻之人无影,不知何故?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả những hạn chế vốn có từ khi sinh ra.

Example: 他的身体先天不足。

Example pinyin: tā de shēn tǐ xiān tiān bù zú 。

Tiếng Việt: Cơ thể của anh ấy bị thiếu sót bẩm sinh.

先天不足
xiān tiān bù zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu sót ngay từ khi sinh ra, không hoàn thiện bẩm sinh.

Congenitally deficient; having inherent shortcomings from birth.

先天人或动物的胚胎时期。原指人或动物生下来体质就不好。[又]也指事物的根基差。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十六回“小弟闻得仙人与虚合体,日中无影;又老人之子,先天不足,亦或日中无影。寿麻之人无影,不知何故?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先天不足 (xiān tiān bù zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung