Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先声夺人

Pinyin: xiān shēng duó rén

Meanings: Tiếng tăm lừng lẫy khiến người khác phải e ngại hoặc khâm phục., To gain an advantage by impressing others with one's reputation first., 先张扬自己的声势以压倒对方。也比喻做事抢先一步。[出处]《左传·宣公十二年》“军志曰‘先人有夺人之心,’薄之也。”[例]他深深懂得~的道理,就预先做了广告,因此货销售得很快。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 儿, 士, 大, 寸, 人

Chinese meaning: 先张扬自己的声势以压倒对方。也比喻做事抢先一步。[出处]《左传·宣公十二年》“军志曰‘先人有夺人之心,’薄之也。”[例]他深深懂得~的道理,就预先做了广告,因此货销售得很快。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào việc tạo ấn tượng ban đầu.

Example: 他的作品先声夺人,让人印象深刻。

Example pinyin: tā de zuò pǐn xiān shēng duó rén , ràng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy gây tiếng vang lớn, khiến người khác ấn tượng sâu sắc.

先声夺人
xiān shēng duó rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng tăm lừng lẫy khiến người khác phải e ngại hoặc khâm phục.

To gain an advantage by impressing others with one's reputation first.

先张扬自己的声势以压倒对方。也比喻做事抢先一步。[出处]《左传·宣公十二年》“军志曰‘先人有夺人之心,’薄之也。”[例]他深深懂得~的道理,就预先做了广告,因此货销售得很快。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...