Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先声后实

Pinyin: xiān shēng hòu shí

Meanings: To create a stir first and then follow up with action., Trước gây thanh thế, sau mới thực hiện hành động., 声声势;实实力。比喻先用声势挫折敌方士气,然后交战。[出处]《史记·淮阴侯列传》“兵固有先声而后实者,此之谓也。”[例]臣艾切谓兵有先声而后实者,今因平蜀之势以乘吴,此席卷之时也。——明·罗贯中《三国演义》第一百十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 儿, 士, 口, 头, 宀

Chinese meaning: 声声势;实实力。比喻先用声势挫折敌方士气,然后交战。[出处]《史记·淮阴侯列传》“兵固有先声而后实者,此之谓也。”[例]臣艾切谓兵有先声而后实者,今因平蜀之势以乘吴,此席卷之时也。——明·罗贯中《三国演义》第一百十八回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa chiến lược hoặc phương châm hành động.

Example: 这次行动是先声后实的策略。

Example pinyin: zhè cì xíng dòng shì xiān shēng hòu shí de cè lüè 。

Tiếng Việt: Cuộc hành động lần này là chiến lược 'trước thanh thế, sau thực tế'.

先声后实
xiān shēng hòu shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước gây thanh thế, sau mới thực hiện hành động.

To create a stir first and then follow up with action.

声声势;实实力。比喻先用声势挫折敌方士气,然后交战。[出处]《史记·淮阴侯列传》“兵固有先声而后实者,此之谓也。”[例]臣艾切谓兵有先声而后实者,今因平蜀之势以乘吴,此席卷之时也。——明·罗贯中《三国演义》第一百十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先声后实 (xiān shēng hòu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung