Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先圣先师

Pinyin: xiān shèng xiān shī

Meanings: Các bậc thánh hiền và thầy giỏi đã khuất., The ancient sages and virtuous teachers., 旧时尊称孔子;也称周公和孔子或孔子和颜渊。[出处]《礼记·文王世子》“凡始立学者,必释奠于先圣先师。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 儿, 又, 土, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: 旧时尊称孔子;也称周公和孔子或孔子和颜渊。[出处]《礼记·文王世子》“凡始立学者,必释奠于先圣先师。”

Grammar: Được sử dụng như một danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc lịch sử.

Example: 我们尊敬先圣先师。

Example pinyin: wǒ men zūn jìng xiān shèng xiān shī 。

Tiếng Việt: Chúng ta kính trọng các bậc thánh hiền và thầy giỏi đã khuất.

先圣先师
xiān shèng xiān shī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các bậc thánh hiền và thầy giỏi đã khuất.

The ancient sages and virtuous teachers.

旧时尊称孔子;也称周公和孔子或孔子和颜渊。[出处]《礼记·文王世子》“凡始立学者,必释奠于先圣先师。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先圣先师 (xiān shèng xiān shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung