Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先后

Pinyin: xiān hòu

Meanings: Order of precedence; sequence of events., Thứ tự trước sau, trình tự diễn ra sự việc., ①先和后;早和晚。[例]人来的不少,但总要分个先后。*②前后相继;陆续地;接连地。[例]她先后去了美国、英国和德国求学。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 儿, 口

Chinese meaning: ①先和后;早和晚。[例]人来的不少,但总要分个先后。*②前后相继;陆续地;接连地。[例]她先后去了美国、英国和德国求学。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc trạng từ tùy ngữ cảnh, thường xuất hiện trong mệnh lệnh hoặc giải thích.

Example: 请按先后顺序排队。

Example pinyin: qǐng àn xiān hòu shùn xù pái duì 。

Tiếng Việt: Xin hãy xếp hàng theo thứ tự trước sau.

先后 - xiān hòu
先后
xiān hòu

📷 Vòng lặp 12

先后
xiān hòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ tự trước sau, trình tự diễn ra sự việc.

Order of precedence; sequence of events.

先和后;早和晚。人来的不少,但总要分个先后

前后相继;陆续地;接连地。她先后去了美国、英国和德国求学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...