Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先前

Pinyin: xiān qián

Meanings: Previously; earlier., Trước đây, lúc trước., ①以前;此前。[例]这孩子比先前高多了。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 儿, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①以前;此前。[例]这孩子比先前高多了。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường đứng trước hoặc sau chủ ngữ trong câu.

Example: 他先前住在乡下。

Example pinyin: tā xiān qián zhù zài xiāng xià 。

Tiếng Việt: Trước đây anh ấy sống ở nông thôn.

先前
xiān qián
HSK 5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước đây, lúc trước.

Previously; earlier.

以前;此前。这孩子比先前高多了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...