Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhào

Meanings: Sign, symptom; million, Dấu hiệu, triệu chứng; triệu (đơn vị), ①预示;显现。[例]瑞雪兆丰年。*②开始。[例]能布其德,而兆其谋。——《左传·哀公元年》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①预示;显现。[例]瑞雪兆丰年。*②开始。[例]能布其德,而兆其谋。——《左传·哀公元年》。

Hán Việt reading: triệu

Grammar: Danh từ đa nghĩa, tùy ngữ cảnh mà mang ý nghĩa khác nhau. Có thể dùng trong phạm vi tâm linh hoặc toán học.

Example: 吉兆。

Example pinyin: jí zhào 。

Tiếng Việt: Điềm lành.

zhào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu, triệu chứng; triệu (đơn vị)

triệu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sign, symptom; million

预示;显现。瑞雪兆丰年

开始。能布其德,而兆其谋。——《左传·哀公元年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兆 (zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung