Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兆载永劫
Pinyin: zhào zǎi yǒng jié
Meanings: Thời gian vô tận, dài vô hạn, dùng để miêu tả sự bất tận trong thời gian., Eternal time, infinite duration, used to describe endlessness in time., 佛教语。极言时间之悠远漫长。[出处]《无量寿经》卷上所修佛国,开廓广大,超胜独妙,建立常然,无衰无变;于不可思议兆载永劫,积植菩萨无量德行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 兆, 车, 𢦏, 永, 力, 去
Chinese meaning: 佛教语。极言时间之悠远漫长。[出处]《无量寿经》卷上所修佛国,开廓广大,超胜独妙,建立常然,无衰无变;于不可思议兆载永劫,积植菩萨无量德行。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, thường xuất hiện trong văn viết hay triết lý sâu sắc.
Example: 宇宙的存在似乎是兆载永劫。
Example pinyin: yǔ zhòu de cún zài sì hū shì zhào zǎi yǒng jié 。
Tiếng Việt: Sự tồn tại của vũ trụ dường như là vô tận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian vô tận, dài vô hạn, dùng để miêu tả sự bất tận trong thời gian.
Nghĩa phụ
English
Eternal time, infinite duration, used to describe endlessness in time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教语。极言时间之悠远漫长。[出处]《无量寿经》卷上所修佛国,开廓广大,超胜独妙,建立常然,无衰无变;于不可思议兆载永劫,积植菩萨无量德行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế