Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兆头
Pinyin: zhào tóu
Meanings: Dấu hiệu, điềm báo (thường liên quan đến sự kiện sắp xảy ra), Sign, omen (often related to upcoming events)., 充类推究同类事理;至尽到极精密处。指就事理作充分的推论。[出处]《孟子·万章下》“夫谓非其有而取之者,盗也,充类至义之尽也。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 兆, 头
Chinese meaning: 充类推究同类事理;至尽到极精密处。指就事理作充分的推论。[出处]《孟子·万章下》“夫谓非其有而取之者,盗也,充类至义之尽也。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đôi khi xuất hiện với các tính từ như 好 (tốt), 不好 (xấu).
Example: 这是一个好兆头。
Example pinyin: zhè shì yí gè hǎo zhào tou 。
Tiếng Việt: Đây là một dấu hiệu tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu, điềm báo (thường liên quan đến sự kiện sắp xảy ra)
Nghĩa phụ
English
Sign, omen (often related to upcoming events).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充类推究同类事理;至尽到极精密处。指就事理作充分的推论。[出处]《孟子·万章下》“夫谓非其有而取之者,盗也,充类至义之尽也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!